Có 1 kết quả:

密麻麻 mì má má ㄇㄧˋ ㄇㄚˊ ㄇㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 密密麻麻|密密麻麻[mi4 mi5 ma2 ma2]

Bình luận 0